なぞる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Vẽ can; đồ lại (một bản vẽ).

Bảng chia động từ của なぞる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | なぞる |
Quá khứ (た) | なぞった |
Phủ định (未然) | なぞらない |
Lịch sự (丁寧) | なぞります |
te (て) | なぞって |
Khả năng (可能) | なぞれる |
Thụ động (受身) | なぞられる |
Sai khiến (使役) | なぞらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | なぞられる |
Điều kiện (条件) | なぞれば |
Mệnh lệnh (命令) | なぞれ |
Ý chí (意向) | なぞろう |
Cấm chỉ(禁止) | なぞるな |
なぞる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なぞる
なぞる
vẽ can
擦る
なする こする なぞる する
cọ xát