Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なつきクライシス
sự khủng hoảng; khủng hoảng
アイデンティティクライシス アイデンティティークライシス アイデンティティ・クライシス アイデンティティー・クライシス
identity crisis
ミドルエージクライシス ミドルエージ・クライシス
mid-life crisis
クライシスマネージメント クライシス・マネージメント
crisis management
vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, giữ nguyên dạng và màu khi khô, Chúa, Thượng đế, thời gian vô tận, ngàn xưa, cây cúc trường sinh, vải chéo len
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
trò chơi kéo co