Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なないろ航路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
航空路 こうくうろ
đường hàng không
内国航路 ないこくこうろ
đường bay nội địa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
閉路がない へいろがない
(lý thuyết đồ thị) không có chu kỳ