なの
Used to ask a question
☆ Cụm từ
Used to make an assertion

なの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なの
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
ぶなの木 ぶなのき
cây sồi
みんなの党 みんなのとう
Your Party (a Japanese political party)
花の顔 はなのかんばせ はなのかお
khuôn mặt đáng yêu
斜め ななめ なのめ
chênh chếch
馬尾藻 ほんだわら なのりそ なのりそも ホンダワラ
tảo mơ, rong mơ (một chi rong biển trôi nổi thuộc họ Sargassaceae)
同じ穴のムジナ おなじあなのムジナ おなじあなのむじな
lông chim
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé