Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なのかひより
ひかりの輪 ひかりのわ
vòng tròn ánh sáng cầu vồng ( phong trào tôn giáo mới của Nhật Bản bắt đầu vào năm 2007)
親の光は七光り おやのひかりはななひかり
làm ăn nhờ vào uy tín của cha mẹ
親の七光 おやのななひかり
con ông cháu cha
左のような理由 ひだりのようなりゆう
reason(s) () như sau
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
世の中 よのなか
xã hội; thế giới; các thời
左のような訳 ひだりのようなわけ
reason(s) () như sau
ひなどりの群 ひなどりのむれ
đàn gà con.