Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なまみつ
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
sự lở đất, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất, lở, thắng phiếu lớn
lỗ khoan, nòng, khoan đào, xoi, lách qua, chèn, thò cổ ra, việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn
núm tay nắm
鼻摘まみ はなつまみ
sự bị ghê tởm, sự bị ghét bỏ; người đáng ghét, người đáng khinh, người bị ghét bỏ, kẻ ghê tởm
鼻摘み はなつまみ
người quê mùa; buồn chán