Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋の悩み こいのなやみ
thất tình; tương tư; sự đau khổ vì tình yêu.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
恋 こい
tình yêu
泪 なみだ
nước mắt
身だしなみ みだしなみ
cá nhân xuất hiện, cá nhân ,diện mạo
中だるみ なかだるみ なかだゆみ
tạm dừng, tạm lắng