Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ならずもの国家
ならず者国家 ならずものこっか
quốc gia bất hảo
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
物ならず ものならず
không phải là điều gì to tát; không đáng kể
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
遣らずもがな やらずもがな
needn't be done, as well not to do, shouldn't have been done
有らずもがな あらずもがな
uncalled for, unnecessary, gratuitous