なりすます
Thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, đóng vai, thủ vai, nhại để làm trò, mạo nhận là

なりすます được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なりすます
なりすます
thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho.
成りすます
なりすます
mạo danh
成り済ます
なりすます
đóng giả là, hoá trang là