成り済まし
なりすまし
☆ Danh từ
Trò lừa bịp
Sự giả dối

成り済まし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 成り済まし
成り済まし
なりすまし
trò lừa bịp
成り済ます
なりすます
đóng giả là, hoá trang là
Các từ liên quan tới 成り済まし
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
成りすます なりすます
mạo danh
済ます すます
kết thúc; làm cho kết thúc.
経済成長期 けいざいせいちょうき
thời kì tăng trưởng kinh tế