Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なりヒロwww
何なり なんなり なになり
dù gì chăng nữa, dù thế nào chăng nữa; bất cứ cái gì đi nữa
生り なり なまり
sự mang (quả)
成り なり
being promoted
鳴り なり
reo (tiếng chuông...)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
大なり小なり だいなりしょうなり
ít hay nhiều; dù nhiều dù ít
形振り なりふり
thể diện, tư cách; ngoại hình