Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんでよつ
なんでよっ
Why?, Why not?, What for?.
綱手 つなで
(hàng hải) dây thừng để cột (buộc) tàu thuyền, dây thừng để bỏ neo
何用で なにようで
về chuyện gì, về vấn đề gì
撫でつける なでつける
vuốt, chỉnh tóc
撫で付け なでつけ
kiểu tóc suôn mượt
長袖つなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン
áo liền quần cho mọi mùa
長袖つなぎ ながそでつなぎ
áo liền quần dài tay mùa xuân hè
半袖つなぎ はんそでつなぎ
áo liền quần ngắn tay mùa xuân hè
四男 よんなん よつお
con trai (thứ) tư
Đăng nhập để xem giải thích