Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綱手
つなで
(hàng hải) dây thừng để cột (buộc) tàu thuyền, dây thừng để bỏ neo
還暦横綱手数入り かんれきよこづなでずいり
lễ trao nhẫn mừng sinh nhật lần thứ 60 của nhà cựu vô địch
手綱 たづな
dây cương
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手綱さばき たづなさばき
người giỏi quản lý sắp xếp công việc
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật
「CƯƠNG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích