綱手
つなで「CƯƠNG THỦ」
☆ Danh từ
(hàng hải) dây thừng để cột (buộc) tàu thuyền, dây thừng để bỏ neo

綱手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綱手
還暦横綱手数入り かんれきよこづなでずいり
lễ trao nhẫn mừng sinh nhật lần thứ 60 của nhà cựu vô địch
手綱 たづな
dây cương
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手綱さばき たづなさばき
người giỏi quản lý sắp xếp công việc
綱 つな こう
dây buộc cho cấp bậc cao nhất của đô vật