Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にがにがしい
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
互いに たがいに
cùng nhau; lẫn nhau; với nhau.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
互い違いに たがいちがいに
một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le.
に従い にしたがい
theo
がにまた
có chân vòng kiềng
たがために
vì ai đó
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía