Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦々しい
にがにがしい
khó chịu, đáng ghét, bực bội
khó ưa, xấu, khó chịu.
苦苦しい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
にがり にがり
con vạc
がに股 がにまた
chân vòng kiềng
いやが上に いやがうえに
hơn mức bình thường
きがけに きがけに
trên đường đến đây
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
に従い にしたがい
in accordance with, according to
にがさ
vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt ; tính ác liệt, sự rét buốt
探しに さがしに
in search of, in order to look for
「KHỔ」
Đăng nhập để xem giải thích