にがうり
☆ Danh từ
Mướp đắng; khổ qua; ổ qua.

にがうり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にがうり
にがうり
mướp đắng
苦瓜
にがうり ニガウリ
mướp đắng
Các từ liên quan tới にがうり
にがり にがり
con vạc
苦り顔 にがりがお にがりかお
làm chua mặt (méo mó)
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
曲がりなりにも まがりなりにも
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
lợi tiểu, lợi niệu, thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
sự thôi cho bú, sự cai sữa
二度刈り にどがり
Việc thu hoạch một năm 2 lần.
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác