握りつぶし
Sự dập tắt
Vò nát

にぎりつぶし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にぎりつぶし
握りつぶし
にぎりつぶし
sự dập tắt
握り潰し
にぎりつぶし
giá
握りつぶす
にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn
握り潰す
にぎりつぶす
bóp nát, bóp vụn
にぎりつぶす
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ
にぎりつぶし
giá
Các từ liên quan tới にぎりつぶし
ぶつ切りにする ぶつぎりにする
cắt thành miếng, cắt thành cục
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn
ぶつ切り ぶつぎり
cắt lớn.
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
打つ切り ぶつぎり
việc cắt thành từng miếng
quá chừng, quá mức, thái quá, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được
握り拳 にぎりこぶし
sự siết chặt tay