偽物
にせもの がんぶつ ぎぶつ ニセもの「NGỤY VẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồ giả.

Từ đồng nghĩa của 偽物
noun
Từ trái nghĩa của 偽物
ぎぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎぶつ
偽物
にせもの がんぶつ ぎぶつ ニセもの
đồ giả.
ぎぶつ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo
Các từ liên quan tới ぎぶつ
継ぎ物 つぎもの つぎぶつ
làm sự chắp vá; một tiết mục cần được vá
kết hạt; tạo thành hạt
giá; vật liệu để đóng giá
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
物議 ぶつぎ
dư luận xã hội
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ, vá víu, vá qua loa, dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời
ぶつ切り ぶつぎり
cắt lớn.