分に過ぎた
ぶんにすぎた
☆ Noun or verb acting prenominally
Ở trên những phương tiện (của) ai đó (nhà ga); thái qúa

ぶんにすぎた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんにすぎた
分に過ぎた
ぶんにすぎた
ở trên những phương tiện (của) ai đó (nhà ga)
ぶんにすぎた
quá chừng, quá mức, thái quá.