Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にぐら
packsaddle
荷鞍
yên ngựa
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
直ぐに すぐに
ngay khi
ぐらぐら
rung bần bật; lắc lư mạnh
すぐに
ぐにゃぐにゃする
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị.
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo