逃げ失せる
Chạy trốn mất dạng

Từ đồng nghĩa của 逃げ失せる
Bảng chia động từ của 逃げ失せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃げ失せる/にげうせるる |
Quá khứ (た) | 逃げ失せた |
Phủ định (未然) | 逃げ失せない |
Lịch sự (丁寧) | 逃げ失せます |
te (て) | 逃げ失せて |
Khả năng (可能) | 逃げ失せられる |
Thụ động (受身) | 逃げ失せられる |
Sai khiến (使役) | 逃げ失せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃げ失せられる |
Điều kiện (条件) | 逃げ失せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃げ失せいろ |
Ý chí (意向) | 逃げ失せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃げ失せるな |
にげうせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にげうせる
逃げ失せる
にげうせる
chạy trốn mất dạng
にげうせる
sự trốn thoát
Các từ liên quan tới にげうせる
đi, đi khỏi, ra đi, đi xa, thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn, cất cánh bay lên, nhổ ra, giật ra, lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại
biến đi, biến mất
tính hai mặt, tính đối ngẫu
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
無下にする むげにする
to not make good use of (e.g. advice), to not take into consideration, to treat with disdain
逃げる にげる
bôn ba
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
下に投げる したになげる
dộng.