Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下手投げ したてなげ へたなげ
phương pháp ném mà cánh tay hất lên từ bên dưới
投げる なげる
gieo
投げ下ろす なげおろす
đổ (một thứ gì đó)
投下 とうか
việc thả ,rơi xuống từ nơi cao
投げ上げる なげあげる
tung lên
ズボンした ズボン下
quần đùi
投げ なげ
Cú ném; cú quật
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới