Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にしくん
go bed
viêm lợi
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, yours
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê