鰊蕎麦
にしんそば「KIỀU MẠCH」
☆ Danh từ
Soba trong nước dùng nóng, bên trên là cá trích khô mặn ngọt

にしんそば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にしんそば
bàng.
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, yours
đến thế; đến như vậy; như thế
新蕎麦 しんそば あらそば
hạt kiều mạch mới thu hoạch