にじみ出る
にじみでる
☆ Động từ nhóm 2
Rỉ ra; ứa ra.

Bảng chia động từ của にじみ出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | にじみ出る/にじみでるる |
Quá khứ (た) | にじみ出た |
Phủ định (未然) | にじみ出ない |
Lịch sự (丁寧) | にじみ出ます |
te (て) | にじみ出て |
Khả năng (可能) | にじみ出られる |
Thụ động (受身) | にじみ出られる |
Sai khiến (使役) | にじみ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | にじみ出られる |
Điều kiện (条件) | にじみ出れば |
Mệnh lệnh (命令) | にじみ出いろ |
Ý chí (意向) | にじみ出よう |
Cấm chỉ(禁止) | にじみ出るな |
にじみ出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にじみ出る
明るみに出る あかるみにでる
đưa ra ánh sáng
踏みにじる ふみにじる
dẫm nát
明るみに出す あかるみにだす
đem ra ánh sáng; làm cho sáng tỏ
出る所に出る でるところにでる
đưa vấn đề ra trước cơ quan có thẩm quyền
踏みにじ ふみにじ
vò.
滲み出る にじみでる
rỉ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.