Kết quả tra cứu にじみ出る
Các từ liên quan tới にじみ出る
にじみ出る
にじみでる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Rỉ ra; ứa ra.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của にじみ出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | にじみ出る/にじみでるる |
Quá khứ (た) | にじみ出た |
Phủ định (未然) | にじみ出ない |
Lịch sự (丁寧) | にじみ出ます |
te (て) | にじみ出て |
Khả năng (可能) | にじみ出られる |
Thụ động (受身) | にじみ出られる |
Sai khiến (使役) | にじみ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | にじみ出られる |
Điều kiện (条件) | にじみ出れば |
Mệnh lệnh (命令) | にじみ出いろ |
Ý chí (意向) | にじみ出よう |
Cấm chỉ(禁止) | にじみ出るな |