年代物
ねんだいもの ねんだいぶつ「NIÊN ĐẠI VẬT」
☆ Danh từ
Đồ cổ

ねんだいもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねんだいもの
年代物
ねんだいもの ねんだいぶつ
đồ cổ
ねんだいもの
cổ, cổ xưa
Các từ liên quan tới ねんだいもの
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
物種 ものだね
Hạt, hạt giống
無い物ねだり ないものねだり
yêu cầu quá nhiều
だもんで だもので
thereupon, therefore, because of that
ただしいもの ただしいもの
đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), cuộc chạy đua không hào hứng, đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành, diễu hành dọc theo
nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis