Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にひまなび
学びの庭 まなびのにわ
giáo dục
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
学び まなび
học; học
並びに ならびに
và; cũng như
日日 ひにち ひび
Mỗi ngày; hàng ngày; ngày này qua ngày khác.
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
延び延びになる のびのびになる
để (thì) trì hoãn