Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にほんごであそぼ
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ
tiếng Phạn
あぼーん あぼ〜ん あぼん あぼおん
to delete, to be deleted
ほそぼそ話す ほそぼそはなす
nói chậm rãi và khoan thai.
gurgling, burbling, bubbling, sound of water mixing with air (e.g. water welling up, pouring water, drain pipe, gushing forth)
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
tên vô lại, tên du thủ du thực