荷厄介
にやっかい「HÀ ÁCH GIỚI」
Ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nặng nề, phiền toái

Từ đồng nghĩa của 荷厄介
noun
にやっかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にやっかい
荷厄介
にやっかい
nặng nề, phiền toái
にやっかい
gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở