入力電流
にゅうりょくでんりゅう「NHẬP LỰC ĐIỆN LƯU」
☆ Danh từ
Dòng điện vào

にゅうりょくでんりゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅうりょくでんりゅう
入力電流
にゅうりょくでんりゅう
dòng điện vào
にゅうりょくでんりゅう
cái cho vào, lực truyền vào, (Ê.
Các từ liên quan tới にゅうりょくでんりゅう
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
siêng năng, cần mẫn
sự thôi cho bú, sự cai sữa
key (input)
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
rain green forest
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
vô tội; không có tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn