人参しりしり
にんじんしりしり にんじんシリシリ にんじんしりしりー にんじんシリシリー
☆ Danh từ
Món Okinawa gồm cà rốt nạo xào trứng và đôi khi là thịt hoặc cá

にんじんしりしり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にんじんしりしり
thần thánh
người nhận
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
sharp sword
ぼんじり ぽんじり
pope's nose, parson's nose, meat from around the coccyx of a chicken
người gửi tiền, người gửi hàng, sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội, nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi
pearl fishing
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm