りじん
Sharp sword

りじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りじん
りじん
sharp sword
里人
さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn
吏人
りじん
viên chức, công chức, nhân viên nhà nước
利刃
りじん
gươm bén
Các từ liên quan tới りじん
離人症 りじんしょう
hội chứng giải thể nhân cách
天理人道 てんりじんどう
the laws of nature and humanity
間借り人 まがりにん まがりじん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
預かり人 あずかりにん あずかりじん
người bảo quản đồ đạc của người khác người giám thị phạm nhân thời trung cổ
遺産管理人 いさんかんりにん いさんかんりじん
người qản lý di sản, người quản lý tài sản
保険金受取人 ほけんきんうけとりにん ほけんきんうけとりじん
người hưởng hoa lợi bảo hiểm
塵 ごみ ゴミ あくた ちり じん
bụi
人文地理 じんぶんちり じんもんちり
địa lý miêu tả