Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時に因りけり ときによりけり
tùy thuộc vào thời gian
因みに ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân đây
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
に因んで にちなんで
liên kết với, gắn liền với
因りて よりて
vì, theo đó
因りけり よりけり
tuỳ thuộc vào
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả