Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
因みに ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân đây
に因り により
theo, bởi (phương tiện), do, bởi vì
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
因 いん
nguyên nhân
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
すんでに
đã, rồi; đã... rồi
てんでに
từng.
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ