因みに
ちなみに「NHÂN」
☆ Liên từ
Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân đây

因みに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 因みに
に因り により
theo, bởi (phương tiện), do, bởi vì
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
に因んで にちなんで
liên kết với, gắn liền với
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
時に因りけり ときによりけり
tùy thuộc vào thời gian
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn