身に着ける
みにつける
Mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
Học hỏi; tiếp thu kiến thức

身に着ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身に着ける
身に付ける みにつける
để học; để thu nhận kiến thức
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
着ける つける
mặc; đeo
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
身につけるもの みにつけるもの
Quần áo
笠に着る かさにきる
mặc áo choàng của cơ quan (mượn) và lạm dụng nó