Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日過ぎに にちすぎに
cách...ngày.
粗に過ぎる あらにすぎる
quá thô
分に過ぎた ぶんにすぎた
ở trên những phương tiện (của) ai đó (nhà ga); thái qúa
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
使い過ぎ つかいすぎ
sư dụng quá nhiều
言い過ぎ いいすぎ
nói quá nhiều
食い過ぎ くいすぎ
sự ăn quá nhiều; ăn quá nhiều.