Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日過ぎに にちすぎに
cách...ngày.
過分 かぶん
quá mức; không xứng đáng
粗に過ぎる あらにすぎる
quá thô
に過ぎない にすぎない
chỉ; không nhiều hơn.
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
過ぎた事 すぎたこと
bygones; đã qua; sự kiện đã qua
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
超過分 ちょうかぶん
phần vượt quá