に限る
にかぎる「HẠN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Không có gì tốt hơn

Bảng chia động từ của に限る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | に限る/にかぎるる |
Quá khứ (た) | に限った |
Phủ định (未然) | に限らない |
Lịch sự (丁寧) | に限ります |
te (て) | に限って |
Khả năng (可能) | に限れる |
Thụ động (受身) | に限られる |
Sai khiến (使役) | に限らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | に限られる |
Điều kiện (条件) | に限れば |
Mệnh lệnh (命令) | に限れ |
Ý chí (意向) | に限ろう |
Cấm chỉ(禁止) | に限るな |
に限る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に限る
ただしイケメンに限る ただしイケメンにかぎる
chỉ dành cho những người đẹp trai
限る かぎる
giới hạn; hạn chế; chỉ có; chỉ giới hạn ở
に関する限り にかんするかぎり
as far as... is concerned, so far as... can tell
数に限り かずにかぎり
Số lượng có hạn
を限りに をかぎりに
tới hạn, tới giới hạn
に限って にかぎって
Chỉ riêng..., chỉ cần
に限らず にかぎらず
không giới hạn, không chỉ..
権限内に けんげんないに
trong quyền hạn cho phép