Kết quả tra cứu 小犬
小犬
こいぬ
「TIỂU KHUYỂN」
☆ Danh từ
◆ Con chó con; chó con; cún con
かわいらしい
小犬
Con chó nhỏ trông đáng yêu
その
小犬
は、
歩
くときとてもぎこちなかった
Con chó con rất nghịch ngợm khi đi dạo. .

Đăng nhập để xem giải thích
こいぬ
「TIỂU KHUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích