よりぬく
Được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
Chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ, nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là

よりぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よりぬく
よりぬく
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn
選り抜く
えりぬく よりぬく
lựa chọn
Các từ liên quan tới よりぬく
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
đào, khai quật
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
dụng cụ cắt
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
くり抜く くりぬく
khai quật; đào; moi móc
選り抜き よりぬき えりぬき
Rất tốt