ぬくみ
Hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy

ぬくみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬくみ
ぬくみ
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt
温み
ぬくみ
hơi ấm, sức nóng vừa phải
Các từ liên quan tới ぬくみ
町を貫く路 まちをつらぬくみち
con đường đi xuyên qua thành phố
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
見抜く みぬく
đoán trúng.
踏み抜く ふみぬく
dẫm phải, bước phải (đinh...)
uncask
髪を抜く かみをぬく
bứt tóc.
耳抜き みみぬき
ear clearing, clearing the ears, equalizing pressure in the ears with external pressure
盗み見 ぬすみみ
nhìn trộm