鏡を抜く
かがみをぬく「KÍNH BẠT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Không đóng thùng

Bảng chia động từ của 鏡を抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鏡を抜く/かがみをぬくく |
Quá khứ (た) | 鏡を抜いた |
Phủ định (未然) | 鏡を抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 鏡を抜きます |
te (て) | 鏡を抜いて |
Khả năng (可能) | 鏡を抜ける |
Thụ động (受身) | 鏡を抜かれる |
Sai khiến (使役) | 鏡を抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鏡を抜く |
Điều kiện (条件) | 鏡を抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 鏡を抜け |
Ý chí (意向) | 鏡を抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 鏡を抜くな |
かがみをぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かがみをぬく
鏡を抜く
かがみをぬく
không đóng thùng
かがみをぬく
uncask
Các từ liên quan tới かがみをぬく
髪を抜く かみをぬく
bứt tóc.
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
髪を磨く かみをみがく
chải.
聞く耳を持たぬ きくみみをもたぬ
không nghe, để ngoài tai
壁を貫く かべをつらぬく かべをぬく
xuyên tường.
空気をぬく くうきをぬく
thoát hơi.
手紙を書く てがみをかく
viết thư.
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu