Kết quả tra cứu かがみをぬく
Các từ liên quan tới かがみをぬく
鏡を抜く
かがみをぬく
「KÍNH BẠT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Không đóng thùng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鏡を抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鏡を抜く/かがみをぬくく |
Quá khứ (た) | 鏡を抜いた |
Phủ định (未然) | 鏡を抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 鏡を抜きます |
te (て) | 鏡を抜いて |
Khả năng (可能) | 鏡を抜ける |
Thụ động (受身) | 鏡を抜かれる |
Sai khiến (使役) | 鏡を抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鏡を抜く |
Điều kiện (条件) | 鏡を抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 鏡を抜け |
Ý chí (意向) | 鏡を抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 鏡を抜くな |