Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壁を貫く かべをつらぬく かべをぬく
xuyên tường.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
目的を貫く もくてきをつらぬく
hoàn thành mục đích
町を行く まちをいく
đi phố.
貫く つらぬく
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt
刳貫く くつらぬく
khai quật; khoan
貫通経路(海馬) かんつーけーろ(かいば)
đường xuyên ( hồi hải mã)