やりぬく
Hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

やりぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やりぬく
やりぬく
hoàn thành, làm xong, làm trọn.
遣り抜く
やりぬく
hoàn thành
Các từ liên quan tới やりぬく
ぬのやすり ぬのやすり
giấy nhám
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
người bảo vệ
đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đằng, by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, give, hỗn xược một cách vô cớ, go, lead, parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
green field
người hay chơi chữ, người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
dược lý
trouble, bother, confusion