Các từ liên quan tới ねぇ先生、知らないの?
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先知 せんち
sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生い先 おいさき
tương lai (của một đứa trẻ...)
パネェ ぱねぇ パネエ ぱねえ パねぇ ぱネェ
rất nhiều, đến một mức độ rất lớn, tuyệt đối
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.
oh, ah, exclamation of surprise,etc.