Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ねじれなし加群
加群 かぐん
nhóm cộng
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
右ねじれ みぎねじれ
xoắn tay phải
ねじれ角 ねじれかど
góc nghiêng
左ねじれ ひだりねじれ
xoắn thuận tay trái