Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マイナスのねじ回し マイナスのねじまわし
cái tua vít 1 cạnh
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ねじ
vít.
捏ね回す つくねまわす
Nhào và khuấy nhiều lần
こね回す こねまわす
nhào lộn