Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねじ回し ねじまわし
cái tô vít.
マイナス マイナス
dấu trừ
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
10のマイナスn乗 10のマイナスnのり
10 mũ trừ n
マイナスドライバー マイナスドライバ マイナス・ドライバー マイナス・ドライバ マイナスドライバー
tô vít 2 cạnh