Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
じねずみ
người đàn bà đanh đá, shrew, mouse)
みずぶね
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
みねみね
peaks
かわねずみ
chuột cống.
ねずみさん
cấp số nhân